Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 668 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf
  • 2 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy/ Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf
  • 4 A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 6 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea (CTĐT) / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000032%20-%20A-guide-to-the-collision-1993-2001_6ed_2004.pdf
  • 8 An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.8
  • 9 An toàn - sức khoẻ tại nơi làm việc/ Nguyễn Quốc Triệu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 262 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01746, Pd/vt 01747, Pm/vt 03335-Pm/vt 03337
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.6
  • 10 An toàn công nghiệp : Dùng cho sinh viên các ngành thuộc Viện Cơ khí . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 36tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 An toàn điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13410 0001-HH/13410 0114
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 An toàn điện / Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1987 . - 137tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03203
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 14 An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 An toàn lao động . - 65tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16520_Bai%20giang_An%20toan%20lao%20dong_4_2015.doc
  • 16 An toàn lao động : Dùng cho sinh viên nghành: KCĐ, CTT, XDD, BĐA, KTD . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10993
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.25
  • 17 An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 An toàn lao động trên tàu thủy (CTĐT) / Trương Văn Đạo, Đặng Thanh Tùng; Võ Đình Phi h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 129tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA004 0001-GT/HHA004 0021, PD/VT 07005-PD/VT 07007, PD/VT 07169, PM/VT 09423-PM/VT 09425
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 An toàn lao động trong công trình xây dựng / Nguyễn Văn Mỹ, Nguyễn Hoàng Vĩnh . - H. : Xây dựng, 2013 . - 266tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.028
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-lao-dong-trong-cong-trinh-xay-dung_Nguyen-Van-My_2013.pdf
  • 20 An toàn lao động và môi trường công nghiệp . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM, 2009 . - 49tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-lao-dong-va-moi-truong-CN_Dao-Thai-Dieu_2009.pdf
  • 21 An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Hoàng Trí . - HCM. : Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM, 2006 . - 138tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-lao-dong-va-moi-truong-cong-nghiep_Hoang-Tri_2006.pdf
  • 22 An toàn phòng chống cháy nổ trong buồng máy / Đoàn Thành Trung . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 56-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 23 An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 193tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-thong-tin_Thai-Hong-Nhi_2004.pdf
  • 24 An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 25 An toàn vệ sinh lao động trong sản xuất cơ khí : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 152tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-san-xuat-co-khi_2008.pdf
  • 26 An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 129tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-su-dung-dien_2008.pdf
  • 27 An toàn vệ sinh lao động trong thi công xây dựng : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 173tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-xay-dung_2008.pdf
  • 28 Assessing the occupational safety at Dinh Vu petroleum services port joint stock company (PTSC Dinh Vu) / Le Hoang Hiep; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18082
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Assessing the occupational safety at Hoang Dieu Port one member limited company / Nguyen Thao Nhi, Le Thi Dieu Thuy, Vu Thu Thao; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19942
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Assessing the occupational safety at Phu An Shipping Joint Stock Company / Ta Hoang Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18577
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
    Tìm thấy 668 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :